Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bắc cực


d. Cực phía bắc của Trái Đất. Khí hậu miền Bắc Cực. Sao Bắc Cực*.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.